Dictionary
Translation
Tiếng Việt
Dictionary
Translation
Tiếng Việt
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
English - English (Wordnet)
Lookup
Characters remaining:
500
/500
Translate
Copy
Translation
Words Containing "cạ"
đánh bò cạp
bể cạn
bên cạnh
bò cạp
bọ cạp
cạc cạc
cạch
cạm
cạm bẫy
cạn
cạnh
cành cạch
cành cạnh
cạnh huyền
cạnh khế
cạnh khía
cạnh khoé
cạnh sườn
cạnh tranh
cạn lời
cạn túi
cạo
cạo giấy
cạp
cạp nia
cạp nong
cầu cạn
cầu cạnh
càu cạu
cạy
chắn cạ
chiếu cạp
cọc cạch
cọc cà cọc cạnh
dao cạo
dừa cạn
đều cạnh
góc cạnh
kém cạnh
khía cạnh
khô cạn
kì cạch
kì cà kì cạch
lạch cạch
lạch cà lạch cạch
mắc cạn
nói cạnh
nông cạn
rắn cạp nia
rắn cạp nong
sắc cạnh
sát cạnh
sen cạn
thợ cạo
ù cạc
ù ù cạc cạc
xà cạp