Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for cú in Vietnamese - French dictionary
First
< Previous
1
2
3
4
5
6
7
Next >
Last
cảnh địa
cảnh báo
cảnh bị
cảnh binh
cảnh cáo
cảnh giác
cảnh giới
cảnh huống
cảnh ngộ
cảnh phông
cảnh quan
cảnh sát
cảnh sắc
cảnh tình
cảnh tầm rộng
cảnh tầm sâu
cảnh tỉnh
cảnh trí
cảnh tượng
cảnh vật
cảnh vực
cảnh vệ
cảo
cảo luận
cảo táng
cảu nhảu
cảy tính
cấc lấc
cấm
cấm địa
cấm đoán
cấm binh
cấm cẳn
cấm cửa
cấm cố
cấm chỉ
cấm cung
cấm dục
cấm kị
cấm khẩu
cấm phòng
cấm thành
cấm vận
cấm vệ
cấn
cấn cái
cấp
cấp điệu
cấp bách
cấp báo
cấp bậc
cấp bộ
cấp biến
cấp cao
cấp cứu
cấp dưỡng
cấp hiệu
cấp kênh
cấp phát
cấp phí
cất
cất đám
cất đầu
cất bút
cất binh
cất bước
cất cao
cất cánh
cất công
cất chén
cất chức
cất cơn
cất dọn
cất giấu
cất giọng
cất lẻn
cất mả
cất mồm
cất mộ
cất miệng
First
< Previous
1
2
3
4
5
6
7
Next >
Last