Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - French dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - Vietnamese)
cảnh tượng
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • spectacle; scène
    • Trước một cảnh tượng huy hoàng
      devant un spectacle splendide
    • Một cảnh tượng cảm động
      une scène émouvante
Related search result for "cảnh tượng"
Comments and discussion on the word "cảnh tượng"