Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for cú in Vietnamese - French dictionary
First
< Previous
3
4
5
6
7
8
9
Next >
Last
cầu
cầu an
cầu ao
cầu đảo
cầu đường
cầu bến
cầu bơ cầu bất
cầu cạn
cầu cạnh
cầu cứu
cầu cống
cầu chì
cầu chúc
cầu chui
cầu danh
cầu dao
cầu duyên
cầu gai
cầu hàng không
cầu hôn
cầu hồn
cầu hiền
cầu hoà
cầu kì
cầu kế
cầu khẩn
cầu khẩu
cầu khỉ
cầu khuẩn
cầu kinh
cầu lông
cầu nguyện
cầu phao
cầu phúc
cầu phong
cầu phương
cầu quay
cầu sau
cầu siêu
cầu tai
cầu tài
cầu tàu
cầu tích
cầu tự
cầu thang
cầu thân
cầu thủ
cầu tiêu
cầu toàn
cầu treo
cầu trường
cầu trượt
cầu trước
cầu vai
cầu vồng
cầu viện
cầu vinh
cầu xin
cầu yên
cầy
cầy bạc má
cầy giông
cầy hương
cầy móc cua
cẩm
cẩm bào
cẩm châu
cẩm chướng
cẩm lai
cẩm nang
cẩm nhung
cẩm tú
cẩm thạch
cẩm thạch hóa
cẩn
cẩn cáo
cẩn mật
cẩn tắc
cẩn thận
cẩn thủ
First
< Previous
3
4
5
6
7
8
9
Next >
Last