Từ "bừa" trong tiếng Việt có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là những giải thích cụ thể về từ này.
1. Nghĩa thứ nhất: Nông cụ
Định nghĩa: "Bừa" là một loại nông cụ dùng sức kéo để làm nhỏ, làm nhuyễn đất, san phẳng ruộng hoặc làm sạch cỏ. Có nhiều kiểu loại khác nhau của bừa, thường được dùng trong nông nghiệp.
Ví dụ:
2. Nghĩa thứ hai: Hành động làm việc
3. Nghĩa thứ ba: Hành động không có trật tự
4. Nghĩa thứ tư: Hành động làm mà không suy nghĩ
Các biến thể và từ đồng nghĩa
Biến thể: "Bừa bãi" (nghĩa là không gọn gàng, không có trật tự), "bừa bộn" (cũng có nghĩa là không gọn gàng).
Từ đồng nghĩa: "Lộn xộn" (có nghĩa là không có trật tự), "không ngăn nắp" (không có sự sắp xếp).
Từ gần giống
"Cày": Là công việc làm đất nhưng thường được dùng để chỉ công cụ khác với bừa, cày chủ yếu sâu hơn.
"Xới": Cũng là một hành động làm tơi đất, nhưng thường không sâu như cày hay bừa.