Characters remaining: 500/500
Translation

bịnh

Academic
Friendly

Từ "bịnh" trong tiếng Việt một từ đồng nghĩa với "bệnh", được sử dụng để chỉ trạng thái không khỏe mạnh, thể hiện tình trạng sức khỏe của con người hoặc động vật. Từ này thường được dùng trong giao tiếp hàng ngày, đặc biệt miền Nam Việt Nam, nơi "bịnh" được ưa chuộng hơn so với "bệnh".

Định nghĩa:
  • Bịnh (bệnh): Tình trạng không khỏe mạnh, có thể do vi khuẩn, virus, hoặc các yếu tố khác gây ra.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "Tôi bị bệnh cảm cúm." (I have a flu.)
    • "Cháu này bị bệnh sốt." (This child has a fever.)
  2. Câu nâng cao:

    • "Sau khi đi khám bác sĩ, tôi biết mình bị bệnh tiểu đường." (After going to the doctor, I found out I have diabetes.)
    • "Bệnh này lây lan rất nhanh qua đường hô hấp." (This disease spreads quickly through the respiratory tract.)
Biến thể cách sử dụng khác:
  • Từ "bịnh" có thể được kết hợp với các từ khác để tạo thành các cụm từ diễn tả tình trạng sức khỏe cụ thể, dụ:
    • Bịnh nhẹ: Tình trạng không quá nghiêm trọng (mild illness).
    • Bịnh nặng: Tình trạng nghiêm trọng hơn (serious illness).
    • Bịnh mãn tính: Bệnh lâu dài, không thể chữa khỏi hoàn toàn (chronic illness).
    • Bịnh truyền nhiễm: Bệnh có thể lây từ người này sang người khác (infectious disease).
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Bệnh: từ chính thức hơn, được sử dụng rộng rãi trên toàn quốc.
  • Khó chịu: Có thể sử dụng để mô tả cảm giác không thoải mái, nhưng không nhất thiết phải một bệnh .
  • Đau ốm: Tình trạng tổng quát khi sức khỏe không tốt, có thể do nhiều nguyên nhân khác nhau.
Lưu ý:
  • "Bịnh" từ địa phương, chủ yếu dùngmiền Nam, trong khi "bệnh" từ chuẩn, được sử dụng rộng rãi hơnmiền Bắc Trung.
  • Khi nói về sức khỏe, bạn có thể sử dụng "bịnh" trong giao tiếp thân mật, nhưng trong các tình huống trang trọng hoặc chính thức, nên dùng "bệnh".
  1. (ph.). x. bệnh.

Comments and discussion on the word "bịnh"