Characters remaining: 500/500
Translation

bước

Academic
Friendly

Từ "bước" trong tiếng Việt nhiều nghĩa cách sử dụng khác nhau, có thể được phân loại như sau:

1. Động từ (đgt)
  • Ý nghĩa 1: "Bước" có nghĩadi chuyển chân để đi từ chỗ này đến chỗ khác. dụ:

    • "Tôi bước sang phải để tránh cái cây." (Di chuyển sang bên phải)
    • "Họ bước lên phía trước để xem sân khấu." (Di chuyển về phía trước)
  • Ý nghĩa 2: "Bước" còn có thể mang nghĩa chuyển sang một giai đoạn mới trong cuộc sống hoặc công việc. dụ:

    • "Chúng ta sẽ bước sang năm học mới vào tháng 9." (Chuyển sang năm học mới)
    • "Công ty quyết định bước vào chiến dịch sản xuất mới." (Bắt đầu một giai đoạn sản xuất mới)
2. Danh từ (dt)
  • Ý nghĩa 1: "Bước" có thể chỉ động tác đi lại, di chuyển bằng chân. dụ:

    • " ấy rảo bước trên con đường." (Đi nhanh)
    • "Tôi cất bước đi dạo trong công viên." (Bắt đầu đi bộ)
  • Ý nghĩa 2: "Bước" cũng có thể chỉ khoảng cách giữa hai bàn chân khi đi. dụ:

    • "Tiến lên hai bước để gần hơn với mục tiêu." (Di chuyển hai lần, mỗi lần một khoảng cách)
  • Ý nghĩa 3: "Bước" còn có thể chỉ một giai đoạn trong một tiến trình nào đó. dụ:

    • "Chúng ta cần tiến hành từng bước trong kế hoạch này." (Thực hiện từng giai đoạn một)
  • Ý nghĩa 4: "Bước" có thể chỉ hoàn cảnh khó khăn ai đó gặp phải trong cuộc đời. dụ:

    • "Anh ấy đã qua bước khó khăn trong sự nghiệp." (Đối mặt với khó khăn)
  • Ý nghĩa 5: Trong một số trường hợp, "bước" cũng có thể chỉ khoảng cách giữa các cá thể đồng loại. dụ:

    • "Trong sinh học, bước đinh ốc được hiểu khoảng cách giữa các cá thể." (Khoảng cách giữa các sinh vật)
Các từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Từ gần giống: "Đi", "hành", "di chuyển" cũng có nghĩa liên quan đến việc di chuyển nhưng không mang nghĩa cụ thể như "bước".
  • Từ đồng nghĩa: "Bước đi", "chân bước" có thể dùng để chỉ hành động di chuyển.
Sử dụng nâng cao
  • "Bước" có thể được dùng trong các thành ngữ hoặc cụm từ như:
    • "Bước vào một chương mới" (Bắt đầu một giai đoạn khác trong cuộc đời)
    • "Bước từng bước" (Thực hiện từng giai đoạn một cách cẩn thận)
Lưu ý

Khi sử dụng từ "bước", cần chú ý đến ngữ cảnh để hiểu nghĩa người nói muốn truyền đạt.

  1. I. đgt. 1. Đặt chân đến chỗ khác để di chuyển thân thể theo: bước sang phải bước lên phía trước. 2. Chuyển sang giai đoạn mới: bước sang năm học mới bước vào chiến dịch sản xuất. II. dt. 1. Động tác bước đi: rảo bước cất bước. 2. Khoảng cách giữa hai bàn chân khi bước: tiến lên hai bước. 3. Giai đoạn trong một tiến trình: tiến hành từng bước. 4. Hoàn cảnh không hay gặp phải trong cuộc đời: qua bước khó khăn. 5. Khoảng cách giữa các cá thể đồng loại: bước đinh ốc.

Comments and discussion on the word "bước"