Characters remaining: 500/500
Translation

bulb

/bʌlb/
Academic
Friendly

Từ "bulb" trong tiếng Anh nhiều nghĩa khác nhau. Dưới đây giải thích chi tiết về từ này, kèm theo dụ các cách sử dụng khác nhau.

1. Định nghĩa chính:
  • Bulb (danh từ):
    • Củ (hành, tỏi): phần thân dưới của cây, chứa chất dinh dưỡng, giúp cây phát triển. dụ: hành tây, tỏi.
    • Bóng đèn: Phần chứa nguồn sáng trong đèn điện. dụ: bóng đèn LED.
    • Bầu (các thiết bị như nhiệt kế, bơm): Phần chứa chất lỏng hoặc khí trong một số thiết bị, như bầu nhiệt biểu (thermometer bulb).
2. dụ sử dụng:
  • Về thực vật:

    • "I planted some tulip bulbs in my garden." (Tôi đã trồng một số củ tulip trong vườn của mình.)
  • Về bóng đèn:

    • "We need to replace the light bulb in the living room." (Chúng ta cần thay bóng đèn trong phòng khách.)
  • Về bầu nhiệt biểu:

    • "The bulb of the thermometer broke, so we need a new one." (Bầu nhiệt biểu bị vỡ, vậy chúng ta cần một cái mới.)
3. Các biến thể cách sử dụng khác:
  • Bulbous (tính từ): hình dáng giống như củ, phình ra ở giữa. dụ: "The bulbous plant has large roots." (Cây hình dáng củ phình to rễ lớn.)
  • Bulb planting (cụm danh từ): Hành động trồng củ. dụ: "Bulb planting season is in the fall." (Mùa trồng củ vào mùa thu.)
4. Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Củ (bulb): có thể được sử dụng cho các loại củ như hành tây, tỏi, hoặc các loại cây khác.
  • Bóng đèn (lamp): thường dùng để chỉ thiết bị chiếu sáng, nhưng không giống như "bulb" chỉ phần bóng đèn cụ thể.
5. Idioms cụm động từ:

Hiện tại không idioms phổ biến liên quan trực tiếp đến "bulb." Tuy nhiên, có thể sử dụng cụm động từ "light up" để chỉ việc bật sáng bóng đèn hoặc làm cho không gian sáng lên. dụ: - "Please light up the room by turning on the lights." (Vui lòng bật đèn lên để làm sáng phòng.)

6. Chú ý:
  • Phân biệt nghĩa: Khi sử dụng từ "bulb", cần lưu ý về ngữ cảnh để hiểu nghĩa. dụ, "bulb" trong ngữ cảnh thực vật sẽ khác với ngữ cảnh về điện.
  • Tính từ liên quan: "Bulbous" chỉ hình dáng, không dùng để mô tả bóng đèn hay củ.
danh từ
  1. củ (hành, tỏi...); (thực vật học) (thân) hành
  2. (giải phẫu) hành
  3. bóng đèn
  4. bầu
    • bulb of thermometer
      bầu nhiệt biểu
  5. quả bóp (bơm nước hoa...)

Comments and discussion on the word "bulb"