Characters remaining: 500/500
Translation

blob

/blɔb/
Academic
Friendly

Từ "blob" trong tiếng Anh nhiều nghĩa khác nhau, dưới đây phần giải thích chi tiết về từ này:

Định nghĩa:
  1. Danh từ (noun):

    • Giọt nước hoặc viên tròn: "Blob" thường được dùng để chỉ một giọt nước hoặc một khối vật thể hình dạng không rõ ràng, thường tròn, có thể màu sắc hoặc kích thước khác nhau. dụ: "There was a blob of paint on the floor." ( một giọt sơn trên sàn nhà.)
  2. Điểm không trong thể thao: Trong môn cricket, "blob" chỉ một điểm số một cầu thủ không ghi được (thường không ghi được điểm nào). dụ: "He got a blob in the last match." (Anh ấy đã không ghi được điểm nào trong trận đấu vừa rồi.)

  3. Từ lóng: Trong ngữ cảnh không chính thức, "on the blob" có thể chỉ tình trạng không thoải mái hoặc không vui vẻ.

dụ sử dụng:
  • Sử dụng thông thường: "She dropped a blob of glue on the table." ( ấy đã làm rơi một giọt keo lên bàn.)
  • Trong thể thao: "The batsman got a blob today, which is unusual for him." (Cầu thủ đánh bóng hôm nay không ghi được điểm, điều này thì không bình thường với anh ấy.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • "The artist used a blob of color to create a focal point in the painting." (Người nghệ sĩ đã sử dụng một giọt màu để tạo ra một điểm nhấn trong bức tranh.)
  • "After getting a blob in the game, he worked hard to improve his skills." (Sau khi không ghi được điểm trong trận đấu, anh ấy đã cố gắng cải thiện kỹ năng của mình.)
Phân biệt các biến thể của từ:
  • Blobfish: Một loại hình dạng kỳ lạ, thường được gọi là "blobfish" hình dáng tròn trịa mềm mại.
  • Blobby: Tính từ chỉ cái đó hình dạng tròn trịa, mềm mại hoặc không rõ ràng.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Spot: Điểm nhỏ, có thể chỉ một giọt nhỏ.
  • Drop: Giọt nước, thường chỉ một lượng nhỏ chất lỏng.
  • Lump: Khối, thường chỉ một phần vật thể hình dạng không đều.
Cụm từ (idioms) động từ cụ thể (phrasal verbs):
  • Không cụm từ hay động từ cụ thể nào liên quan trực tiếp đến "blob", nhưng bạn có thể gặp các cụm từ khác liên quan đến ý nghĩa của "giọt" hay "khối".
Tóm lại:

Từ "blob" có thể mang nhiều ý nghĩa khác nhau tùy vào ngữ cảnh sử dụng, từ việc chỉ một giọt nước, một điểm không trong thể thao, cho đến những nghĩa trong ngữ cảnh không chính thức.

danh từ
  1. giọt nước
  2. viên tròn
  3. đốm màu
  4. (thể dục,thể thao) điểm không (crikê)
Idioms
  • on the blob
    (từ lóng) bằng miệng, vấn đáp

Similar Spellings

Words Containing "blob"

Words Mentioning "blob"

Comments and discussion on the word "blob"