Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
bulbaceous
/'bʌlbəs/ Cách viết khác : (bulbaceous) /bʌl'beiʃəs/
Jump to user comments
tính từ
  • có củ, có hành; hình củ, hình hành
  • phồng ra
Related search result for "bulbaceous"
Comments and discussion on the word "bulbaceous"