Characters remaining: 500/500
Translation

bring

/briɳ/
Academic
Friendly

Từ "bring" một động từ bất quy tắc trong tiếng Anh, có nghĩa chính "cầm lại", "đem lại", "mang lại", hoặc "đưa lại". Từ này thường được sử dụng khi bạn muốn diễn tả hành động chuyển một vật từ một nơi này sang nơi khác, hoặc khi bạn muốn nói về việc mang lại một điều đó cho ai đó.

Các cách sử dụng nghĩa khác nhau của "bring":
  1. Mang lại, đem lại:

    • dụ: Bring me a cup of tea. (Đem lại cho tôi một tách trà.)
    • Ý nghĩa: Bạn yêu cầu ai đó mang cho bạn một tách trà.
  2. Đưa ra:

    • dụ: To bring a charge. (Đưa ra lời buộc tội.)
    • Ý nghĩa: Đưa ra một cáo buộc chính thức.
  3. Gây ra, làm cho xảy ra:

    • dụ: To bring about a change. (Gây ra một sự thay đổi.)
    • Ý nghĩa: Làm cho một sự thay đổi xảy ra.
  4. Mang về, trả lại:

    • dụ: To bring back memories. (Mang lại những kỷ niệm.)
    • Ý nghĩa: Gợi nhớ lại những ký ức trong quá khứ.
  5. Hạ xuống, làm tụt xuống:

    • dụ: To bring down the prices of goods. (Hạ giá hàng hóa.)
    • Ý nghĩa: Làm giá của hàng hóa giảm xuống.
Các biến thể của từ "bring":
  • Brought: Đây dạng quá khứ quá khứ phân từ của "bring".
    • dụ: She brought the cake to the party. ( ấy đã mang bánh đến bữa tiệc.)
Các cụm động từ liên quan đến "bring":
  1. Bring up:

    • Nghĩa: Đề cập đến một vấn đề, hoặc nuôi dưỡng, giáo dục.
    • dụ: She was brought up in a strict family. ( ấy được nuôi dưỡng trong một gia đình nghiêm khắc.)
  2. Bring about:

    • Nghĩa: Gây ra, làm cho xảy ra.
    • dụ: The new law will bring about significant changes. (Luật mới sẽ gây ra những thay đổi đáng kể.)
  3. Bring in:

    • Nghĩa: Mang vào, đưa vào; thu lợi.
    • dụ: This project will bring in a lot of revenue. (Dự án này sẽ mang lại nhiều doanh thu.)
  4. Bring to light:

    • Nghĩa: Đưa ra ánh sáng, khám phá ra.
    • dụ: The investigation brought to light new evidence. (Cuộc điều tra đã đưa ra ánh sáng những chứng cứ mới.)
  5. Bring home to:

    • Nghĩa: Làm cho ai đó hiểu .
    • dụ: He really brought home to me the importance of studying. (Anh ấy đã làm cho tôi hiểu tầm quan trọng của việc học.)
Từ đồng nghĩa:
  • Take: Mặc dù "take" có nghĩa gần gũi, nhưng thường mang ý nghĩa "lấy đi" hơn "mang lại".
  • Fetch: Thường có nghĩa "đi lấy mang về".
Một số thành ngữ (idioms):
  • Bring the house down: Làm cho cả khán phòng vỗ tay nhiệt liệt.
    • dụ: The performance brought the house down. (Buổi biểu diễn đã làm khán phòng vỗ tay nhiệt liệt.)
Kết luận:

Từ "bring" một từ rất linh hoạt trong tiếng Anh với nhiều nghĩa cách sử dụng khác nhau.

(bất qui tắc) ngoại động từ brought
  1. cầm lại, đem lại, mang lại, xách lại, đưa lại
    • bring me a cup of tea
      đem lại cho tôi một tách trà
    • bring him with you to see me
      đưa anh ta lại thăm tôi
  2. đưa ra
    • to bring a charge
      đưa ra lời buộc tội
    • to bring an argument
      đưa ra một lẽ
  3. làm cho, gây cho
    • to bring tears to someone's eyes
      làm cho ai phát khóc, làm cho ai chảy nước mắt
    • to bring someone to see something
      làm cho ai thấy được cái
Idioms
  • to bring about
    làm xảy ra, dẫn đến, gây ra
  • to bring back
    đem trả lại, mang trả lại
  • to bring down
    đem xuống, đưa xuống, mang xuông
  • to bring forth
    sản ra, sinh ra, gây ra
  • to bring forward
    đưa ra, nêu ra, đề ra, mang ra
  • to bring in
    đưa vào, đem vào, mang vào
  • to bring off
    cứu
  • to bring on
    dẫn đến, gây ra
  • to bring out
    đưa ra, mang ra, đem ra
  • to bring over
    làm cho thay đổi lối suy nghĩ, thuyết phục
  • to bring round
    làm cho tỉnh lại, làm cho hồi lại
  • to bring through
    giúp vượt qua khó khăn hiểm nghèo
  • to bring to
    dẫn đến, đưa đến (một tình trạng nào); làm cho
  • to bring together
    gom lại; nhóm lại, họp lại
  • to bring under
    làm cho vào khuôn phép, làm cho ngoan ngoãn, làm cho vâng lời, làm cho phục tùng
  • to bring up
    đem lên, mang lên, đưa ra
  • to be brought up in the spirit of communism
    được giáo dục theo tinh thần cộng sản
  • to bring down the house
    làm cho cả rạp vổ tay nhiệt liệt
  • to bring home to
    làm cho nhận thấy, làm cho thấy , làm cho hiểu
  • to bring into play
    phát huy
  • to bring to bear on
    dùng, sử dụng

Comments and discussion on the word "bring"