Từ "boring" trong tiếng Anh có nghĩa là "buồn chán" hoặc "không thú vị". Đây là một tính từ được sử dụng để miêu tả điều gì đó mà không hấp dẫn, không kích thích sự quan tâm hoặc cảm xúc của người khác.
Giải thích bằng tiếng Việt:
Boring (tính từ): Miêu tả một tình huống, hoạt động, hoặc người nào đó gây cảm giác nhàm chán, không có gì thú vị để làm hoặc nghe.
Ví dụ sử dụng:
"After reading the first few chapters, I realized that the book was boring and I couldn't continue." (Sau khi đọc vài chương đầu, tôi nhận ra rằng cuốn sách thật buồn chán và tôi không thể tiếp tục.)
"Even though the lecture was boring, I tried to pay attention." (Mặc dù bài giảng rất buồn chán, tôi cố gắng chú ý.)
Biến thể của từ:
Bored (tính từ): Cảm thấy buồn chán (do một thứ gì đó gây ra). Ví dụ: "I am bored because there is nothing to do." (Tôi cảm thấy buồn chán vì không có gì để làm.)
Boredom (danh từ): Sự buồn chán. Ví dụ: "Boredom can lead to a lack of motivation." (Sự buồn chán có thể dẫn đến thiếu động lực.)
Từ gần giống và đồng nghĩa:
Dull: Cũng có nghĩa là buồn chán, không thú vị. Ví dụ: "The lecture was dull." (Bài giảng thật tẻ nhạt.)
Uninteresting: Không thú vị. Ví dụ: "The story was uninteresting." (Câu chuyện không thú vị.)
Idioms và phrasal verbs:
Bored to death: Cảm thấy cực kỳ buồn chán. Ví dụ: "I was bored to death during the meeting." (Tôi cảm thấy cực kỳ buồn chán trong cuộc họp.)
Bored stiff: Cũng có nghĩa là rất buồn chán. Ví dụ: "I was bored stiff waiting for my flight." (Tôi cảm thấy rất buồn chán khi chờ chuyến bay của mình.)
Tóm tắt:
"Boring" là từ để mô tả sự nhàm chán.
Các biến thể như "bored" và "boredom" cũng liên quan đến cảm giác này.
Các từ đồng nghĩa như "dull" và "uninteresting" có nghĩa tương tự.
Có một số cụm từ và idioms thể hiện cảm giác buồn chán một cách sinh động hơn.