Characters remaining: 500/500
Translation

Also found in: English - Vietnamese

bougie

/'bu:ʤi:/
Academic
Friendly

Từ "bougie" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái (feminine noun), có nghĩa chính là "nến". Dưới đâymột số giải thích chi tiết ví dụ về cách sử dụng từ này cũng như các biến thể nghĩa khác của .

Định nghĩa:
  • Bougie (nến): Là một khối sáp bấcgiữa, khi đốt lên sẽ phát sáng thường được dùng để thắp sáng trong những trường hợp không điện hoặc để tạo không khí ấm cúng.
Ví dụ sử dụng:
  1. S'éclairer à la bougie: Thắp sáng bằng nến.

    • Ví dụ: Pendant la tempête, nous avons nous éclairer à la bougie. (Trong cơn bão, chúng tôi phải thắp sáng bằng nến.)
  2. Une lampe de 100 bougies: Đèn 100 nến.

    • Ví dụ: Cette fête était si belle avec une lampe de 100 bougies. (Buổi tiệc này thật đẹp với một chiếc đèn 100 nến.)
Các nghĩa khác:
  • Bougie (y học): Trong ngữ cảnh y học, "bougie" có thể chỉ đến một ống nong - một dụng cụ dùng trong y khoa để mở rộng các ống trong cơ thể.

    • Ví dụ: Le médecin a utilisé une bougie pour dilater l'œsophage du patient. (Bác sĩ đã sử dụng một ống nong để mở rộng thực quản của bệnh nhân.)
  • Une drôle de bougie (vẻ mặt buồn cười): Cụm từ này thường được dùng để chỉ một cách biểu cảm buồn cười hoặc ngớ ngẩn.

    • Ví dụ: Quand il a entendu la blague, il avait une drôle de bougie sur le visage. (Khi anh ấy nghe câu chuyện cười, anh ấy có một vẻ mặt buồn cười.)
Biến thể từ liên quan:
  • Bougie parfumée: Nến thơm - nến hương liệu tạo mùi thơm khi cháy.
  • Bougie LED: Nến LED - loại nến giả sử dụng đèn LED thay vì sáp.
  • Bouger: Động từ "bouger" có nghĩa là "di chuyển". Dễ nhầm lẫn với từ "bougie" nhưng ý nghĩa khác nhau hoàn toàn.
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Cierge: Một từ khác cũng chỉ nến, thườngnến lớn dùng trong các buổi lễ tôn giáo.
  • Flamme: Lửa - tuy không hoàn toàn giống, nhưng liên quan đến nến nến tạo ra lửa.
Idioms cụm động từ:
  • Être dans la lumière: Nghĩađược chú ý hoặc nổi bật, có thể liên quan đến "bougie" như một hình ảnh của ánh sáng.
  • Allumer une bougie à quelqu'un: Nghĩacầu nguyện hoặc mong điều tốt đẹp cho ai đó.
danh từ giống cái
  1. nến
    • S'éclairer à la bougie
      thắp sáng bằng nến
    • Une lampe de 100 bougies
      đèn 100 nến
  2. buji (ở máy nổ)
  3. (y học) ống nong
  4. (thông tục) mặt
    • Une drôle de bougie
      vẻ mặt buồn cười

Comments and discussion on the word "bougie"