Từ "bougie" trong tiếng Pháp là một danh từ giống cái (feminine noun), có nghĩa chính là "nến". Dưới đây là một số giải thích chi tiết và ví dụ về cách sử dụng từ này cũng như các biến thể và nghĩa khác của nó.
Định nghĩa:
Ví dụ sử dụng:
S'éclairer à la bougie: Thắp sáng bằng nến.
Une lampe de 100 bougies: Đèn 100 nến.
Các nghĩa khác:
Bougie (y học): Trong ngữ cảnh y học, "bougie" có thể chỉ đến một ống nong - một dụng cụ dùng trong y khoa để mở rộng các ống trong cơ thể.
Une drôle de bougie (vẻ mặt buồn cười): Cụm từ này thường được dùng để chỉ một cách biểu cảm buồn cười hoặc ngớ ngẩn.
Biến thể và từ liên quan:
Bougie parfumée: Nến thơm - nến có hương liệu tạo mùi thơm khi cháy.
Bougie LED: Nến LED - loại nến giả sử dụng đèn LED thay vì sáp.
Bouger: Động từ "bouger" có nghĩa là "di chuyển". Dễ nhầm lẫn với từ "bougie" nhưng ý nghĩa khác nhau hoàn toàn.
Từ gần giống và đồng nghĩa:
Cierge: Một từ khác cũng chỉ nến, thường là nến lớn dùng trong các buổi lễ tôn giáo.
Flamme: Lửa - tuy không hoàn toàn giống, nhưng có liên quan đến nến vì nến tạo ra lửa.
Idioms và cụm động từ:
Être dans la lumière: Nghĩa là được chú ý hoặc nổi bật, có thể liên quan đến "bougie" như một hình ảnh của ánh sáng.
Allumer une bougie à quelqu'un: Nghĩa là cầu nguyện hoặc mong điều tốt đẹp cho ai đó.