Jump to user comments
danh từ
- nồi cất, nối chưng; nồi đun; nồi nấu
- nồi nước nóng (đặt ở bếp lò, để luôn luôn có nước nóng dùng)
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) đầu máy xe lửa
IDIOMS
- to burst one's boiler
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) lâm vào cảnh khổ cực; gặp tai hoạ
- to burst someone's boiler