Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
pot-boiler
/'pɔt,bɔilə/
Jump to user comments
danh từ
  • (thông tục) tác phẩm (văn học, nghệ thuật) kiếm cơm
  • văn nghệ sĩ kiếm cơm
Related search result for "pot-boiler"
Comments and discussion on the word "pot-boiler"