Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
blur
/blə:/
Jump to user comments
danh từ
  • cảnh mờ, dáng mập mờ; trạng thái mập mờ
  • vết mực, vết ố
  • (nghĩa bóng) bết nhơ
IDIOMS
  • to cast a blur on someone's name
    • làm ô danh ai
ngoại động từ
  • làm mờ đi, che mờ
IDIOMS
  • mist blur red view
    • sương mù làm cảnh vật mờ đi
    • làm bẩn, bôi bẩn; làm nhoè ((nghĩa đen), (nghĩa bóng))
Related search result for "blur"
Comments and discussion on the word "blur"