Characters remaining: 500/500
Translation

Also found in: French - Vietnamese

doublure

/du:'blə:/
Academic
Friendly

Từ "doublure" trong tiếng Anh thường được sử dụng để chỉ một lớp lót bên trong của một vật nào đó, nhất là những vật như bìa sách, túi xách, hay đồ nội thất. Trong tiếng Việt, từ này có thể được dịch "miếng lót" hoặc "lớp lót".

Định nghĩa:
  • Doublure (danh từ): lớp lót bên trong, thường được làm từ chất liệu mềm mại như da, vải hoặc vật liệu khác, nhằm bảo vệ hoặc trang trí cho bề mặt bên ngoài.
dụ sử dụng:
  1. Trong bìa sách:

    • "The doublure of the book cover is made of soft leather, giving it an elegant look."
    • (Miếng lót của bìa sách được làm từ da mềm, tạo nên một vẻ ngoài thanh lịch.)
  2. Trong túi xách:

    • "She chose a handbag with a colorful doublure that matched her outfit."
    • ( ấy chọn một chiếc túi xách miếng lót màu sắc phù hợp với trang phục của mình.)
  3. Trong đồ nội thất:

    • "The sofa has a doublure that is easy to clean and maintain."
    • (Chiếc ghế sofa lớp lót dễ dàng để làm sạch bảo trì.)
Các biến thể cách sử dụng khác:
  • Từ "doublure" thường không nhiều biến thể trong tiếng Anh, nhưng có thể sử dụng các từ cùng nghĩa như "lining" (lớp lót) hoặc "interior" (nội thất) tùy vào ngữ cảnh.
  • dụ với từ "lining":
    • "The lining of the jacket is made from a breathable fabric."
    • (Lớp lót của chiếc áo khoác được làm từ vải thoáng khí.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Lining: lớp lót.
  • Interior: phần bên trong.
  • Padding: lớp đệm, thường dùng để chỉ lớp lót dày hơn.
Idioms Phrasal Verbs:
  • Mặc dù "doublure" không thường đi kèm với idioms hay phrasal verbs, bạn có thể tìm thấy các cụm từ khác liên quan đến việc bảo vệ hoặc trang trí, như:
    • "Dress it up" - Trang trí để làm cho cái đó trông đẹp hơn.
    • "Put on a front" - Tạo ra ấn tượng bên ngoài, có thể giống như việc sử dụng một lớp lót để che giấu điều đó.
Chú ý:
  • Khi học từ "doublure," hãy nhớ rằng chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh liên quan đến thiết kế thời trang, không phổ biến trong ngữ cảnh hàng ngày như một số từ khác.
danh từ
  1. miếng lót bìa sách (bằng da...)

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "doublure"