Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for black lung disease in Vietnamese - English dictionary
First
< Previous
1
2
Next >
Last
phổi
lung bung
lung lay
mông lung
bầm
bệnh
lung
căn bệnh
cà cưỡng
đen kịt
bệnh tật
chợ đen
bớt
mụn
đen đủi
lung linh
lung tung
lung lạc
lung tung beng
chẩn bịnh
tật
nhuốm bệnh
nhiễm bịnh
chứng bịnh
hột xoài
ánh sáng
sài
tật bệnh
nhiễm bệnh
đổ bệnh
nội thương
lườm nguýt
ô long
chứng bệnh
ngấm nguýt
rắn cạp nong
sáo sậu
ngũ sắc
hoa liễu
chẩn bệnh
thâm
giá chợ đen
rắn cạp nia
ngựa ô
sâm cầm
háy
cồi
beng
ngừa
lây
sơn then
sổ đen
đen nhánh
gián
đen ngòm
quyến
đen sì
hơi hướng
bươu
bưng bít
đen
hải
căn nguyên
rù
hắc bạch
hắc
chống đỡ
chạch
nan y
bĩ
chẩn đoán
bao phủ
cắt cổ
huyền
Phan Đình Phùng
bực dọc
dồi
bất trị
chứ
chữa
First
< Previous
1
2
Next >
Last