Characters remaining: 500/500
Translation

bilié

Academic
Friendly

Từ tiếng Pháp "bilié" là một tính từ, thường được sử dụng trong lĩnh vực vi sinh vật học y học. Để hiểu hơn về từ này, chúng ta sẽ cùng phân tích nghĩa cách sử dụng của .

Định nghĩa:
  • Bilié (tính từ): liên quan đến mật, cụ thểmôi trường mật. Trong ngữ cảnh vi sinh vật học, từ này thường được dùng để chỉ các vi sinh vật hoặc quá trình diễn ra trong môi trường chứa mật.
Ví dụ sử dụng:
  1. Trong vi sinh vật học:

    • "Les bactéries biliées se développent dans un environnement riche en bile." (Các vi khuẩn bilié phát triển trong môi trường giàu mật.)
  2. Trong y học:

    • "Les tests biliés sont importants pour diagnostiquer les maladies du foie." (Các xét nghiệm liên quan đến mật rất quan trọng để chẩn đoán các bệnh về gan.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Từ "bilié" có thể kết hợp với nhiều danh từ khác để tạo thành cụm từ có nghĩa cụ thể hơn, như "milieu bilié" (môi trường mật).
  • Bạn cũng có thể gặp từ này trong các cụm từ như "système bilié" (hệ thống mật) để chỉ toàn bộ cấu trúc chức năng liên quan đến mật trong cơ thể.
Các biến thể của từ:
  • Bile: danh từ chỉ mật.
  • Biliaire: tính từ liên quan đến hệ thống mật hoặc mật.
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Cholagogue: một từ khác dùng để chỉ các chất kích thích sản xuất mật.
  • Hépatique: có nghĩa liên quan đến gan, đôi khi cũng có thể liên quan đến mật do gan sản xuất.
Một số thành ngữ cụm động từ liên quan:
  • Hiện tại không nhiều thành ngữ cụ thể liên quan đến "bilié", nhưng có thể nhắc đến "système bilié" (hệ thống mật) như một cụm từ quan trọng trong y học.
Kết luận:

Từ "bilié" là một thuật ngữ chuyên ngành trong lĩnh vực vi sinh vật học y học, có nghĩaliên quan đến mật. Khi học từ này, bạn nên chú ý đến ngữ cảnh sử dụng các biến thể của để có thể áp dụng chính xác trong thực tế.

tính từ
  1. (vi sinh vật học) () mật
    • Milieu bilié
      môi trường mật

Comments and discussion on the word "bilié"