Characters remaining: 500/500
Translation

beauté

Academic
Friendly

Từ "beauté" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái, có nghĩa là "vẻ đẹp" hay "sắc đẹp". Đâymột từ rất phổ biến được sử dụng để miêu tả những điều đó đẹp đẽ, thu hút hoặc dễ chịu.

Định nghĩa cách sử dụng
  1. Vẻ đẹp tự nhiên:

    • "la beauté de la nature" - vẻ đẹp của thiên nhiên.
    • Ví dụ: La beauté des montagnes est impressionnante. (Vẻ đẹp của những ngọn núi thật ấn tượng.)
  2. Nét đẹp trong các hành động:

    • "la beauté d'un sacrifice" - nét đẹp của một sự hy sinh.
    • Ví dụ: Il y a une grande beauté dans son sacrifice pour les autres. (Có một nét đẹp lớn trong sự hy sinh của anh ấy cho người khác.)
  3. Sắc đẹp của con người:

    • "sắc đẹp, nhan sắc" - thường dùng để chỉ những người phụ nữ rất đẹp, hay còn gọi là mỹ nhân.
    • Ví dụ: Elle est une beauté exceptionnelle. ( ấymột mỹ nhân xuất sắc.)
  4. Những cái đẹp, những nét đẹp:

    • "beautés" (số nhiều) có thể chỉ những điều đẹp đẽ trong cuộc sống.
    • Ví dụ: Les beautés de l'art nous touchent profondément. (Những nét đẹp của nghệ thuật chạm đến chúng ta một cách sâu sắc.)
Biến thể từ đồng nghĩa
  • "beau": Tính từ, có nghĩađẹp.
    • Ví dụ: Ce paysage est beau. (Cảnh vật này thật đẹp.)
  • "belle": Tính từ giống cái, cũng có nghĩađẹp.
    • Ví dụ: Elle est belle comme un cœur. ( ấy đẹp như trái tim.)
Các cụm từ thành ngữ liên quan
  • "beauté du diable": Cụm từ này có nghĩavẻ đẹp đầy cám dỗ, thường được dùng để chỉ một cái đẹp có thể gây ra rắc rối hoặc nguy hiểm.

    • Ví dụ: Cette voiture a une beauté du diable. (Chiếc xe này có vẻ đẹp đầy cám dỗ.)
  • "en beauté": Cụm từ này có nghĩaxuất sắc, rất cừ.

    • Ví dụ: Elle a terminé le projet en beauté. ( ấy đã hoàn thành dự án một cách xuất sắc.)
  • "se refaire une beauté": Cụm từ này có nghĩađánh phấn son, tức là làm đẹp lại cho bản thân.

    • Ví dụ: Avant de sortir, elle a décidé de se refaire une beauté. (Trước khi ra ngoài, ấy quyết định làm đẹp lại cho mình.)
Lưu ý

Khi sử dụng từ "beauté", bạn cần chú ý đến ngữ cảnh để chọn lựa cách diễn đạt phù hợp. Từ này có thể được sử dụng trong các tình huống trang trọng hoặc thân mật, tùy thuộc vào cách bạn kết hợp với các từ khác trong câu.

danh từ giống cái
  1. vẻ đẹp; nét đẹp
    • La beauté de la nature
      vẻ đẹp của thiên nhiên
    • La beauté d'un sacrifice
      nét đẹp của một sự hy sinh
  2. sắc đẹp, nhan sắc
  3. người phụ nữ rất đẹp, mỹ nhân
  4. (số nhiều) những cái đẹp, những nét đẹp
    • beauté du diable
      xem diable
    • de toute beauté
      rất đẹp
    • en beauté
      (thân mật) xuất sắc, rất cừ
    • se refaire une beauté
      (thân mật) đánh phấn son

Comments and discussion on the word "beauté"