Characters remaining: 500/500
Translation

béat

Academic
Friendly

Từ tiếng Pháp "béat" là một tính từ có nghĩa là "thanh thản", "ngây ngô", hoặc "khoan khoái". Đặc biệt, từ này thường được sử dụng để mô tả một trạng thái tâmhoặc cảm xúc, khi ai đó cảm thấy vui vẻ, hạnh phúc không lo lắng hay căng thẳng.

Phân tích từ "béat":
  1. Nghĩa chính:

    • Thanh thản: Khi một người sống trong trạng thái bình yên, không lo âu.
    • Ngây ngô: Có thể chỉ sự ngây thơ, không suy nghĩ quá nhiều về những điều phức tạp.
    • Khoan khoái: Một cảm giác dễ chịu, thoải mái.
  2. Ví dụ sử dụng:

    • Une vie béate: "Cuộc sống thanh thản" - Câu này có thể diễn tả một cuộc sống không áp lực, đầy niềm vui.
    • Un air béat: "Vẻ khoan khoái ngây ngô" - Diễn tả một ngườivẻ mặt vui vẻ, không lo lắng, có thể hơi ngốc nghếch.
    • Un optimisme béat: "Sự lạc quan ngây ngô" - Chỉ sự lạc quan một cách quá mức, có thể không thực tế.
Các biến thể từ gần giống:
  • Béatitude: (danh từ) có nghĩa là "sự hạnh phúc" hay "sự thanh thản". Đâymột từ nguồn gốc từ "béat".
  • Béatement: (trạng từ) có nghĩa là "một cách thanh thản" hoặc "một cách ngây ngô".
Từ đồng nghĩa:
  • Serein: Một từ khác có nghĩa là "bình yên" hoặc "thanh thản".
  • Optimiste: Từ này có nghĩa là "lạc quan", nhưng không nhất thiết phải sự ngây ngô như "béat".
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong một văn cảnh văn học, "béat" có thể được sử dụng để mô tả nhân vật tính cách đơn giản, không phức tạp, có thể đem lại cảm giác dễ chịu cho người khác.
  • Cũng có thể dùng trong các cụm từ như "un sourire béat" (nụ cười ngây ngô), để miêu tả một nụ cười không suy nghĩ, rất tự nhiên.
Thành ngữ cụm động từ:

Từ "béat" không nhiều thành ngữ cụ thể, nhưngthể kết hợp với các từ khác để tạo thành các cụm từ như: - Être béat de joie: "Trở nên ngây ngô vui sướng", diễn tả trạng thái quá hạnh phúc đến mức không thể kiểm soát được cảm xúc.

tính từ
  1. thanh thản
    • Une vie béate
      cuộc sống thanh thản
  2. khoan khoái
    • Un air béat
      vẻ khoan khoái
  3. ngây ngô
    • Un optimisme béat
      sự lạc quan ngây ngô

Comments and discussion on the word "béat"