Jump to user comments
danh từ giống đực
- (tục) cái rắm
- ça ne vaut pas pet de lapin
(thân mật) cái đó chẳng có giá trị gì
- il va y avoir du pet
(tiếng lóng) sắp có ồn ào rắc rối đây
- pet de maçon
(thông tục) rắm vãi cứt
- pet honteux
(thông tục) rắm ngầm
thán từ