Characters remaining: 500/500
Translation

pavot

Academic
Friendly

Từ "pavot" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực, được sử dụng để chỉ cây thuốc phiện. Đâymột loại cây hoa đẹp, thường được biết đến với những cánh hoa lớn màu sắc rực rỡ. Cây pavot không chỉ nổi tiếng về vẻ đẹp của mà còn về các sản phẩm tạo ra, như thuốc phiện.

Định nghĩa:

Pavot (danh từ giống đực): Cây thuốc phiện, thường được trồng để lấy hạt hoặc làm thuốc.

Ví dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "Le pavot est une plante très belle." (Cây thuốc phiệnmột loại cây rất đẹp.)
  2. Câu ngữ cảnh:

    • "Les fleurs de pavot sont souvent utilisées dans les jardins." (Hoa cây thuốc phiện thường được sử dụng trong các khu vườn.)
Các biến thể của từ:
  • Pavots: Số nhiều của từ "pavot." Ví dụ: "Les pavots fleurissent au printemps." (Cây thuốc phiện nở hoa vào mùa xuân.)
Cách sử dụng nghĩa khác nhau:
  • Trong một số ngữ cảnh, từ "pavot" cũng có thể chỉ đến hạt của cây thuốc phiện, được sử dụng trong nấu ăn (như hạt pavot).
  • Đôi khi, "pavot" cũng có thể được dùng để ám chỉ đến "thuốc phiện" trong một nghĩa rộng hơn, nhưng điều này thường liên quan đến các vấn đề sức khỏe pháp lý.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Amapola (tiếng Tây Ban Nha): Từ này cũng chỉ cây thuốc phiện, nhưng trong ngữ cảnh khác nhau.
  • Pavot bleu: Một loại cây pavot đặc biệt với màu sắc khác.
Một số thành ngữ cụm từ liên quan:
  • "Être dans le pavot": Một cụm từ không chính thức có thể được hiểu là "rơi vào trạng thái mơ màng."
  • "Pavot du jardin": Cụm từ này chỉ đến loại cây thuốc phiện được trồng trong vườn, không phải loại dại.
Lưu ý:

Khi học về từ "pavot," hãy chú ý đến ngữ cảnh từ này được sử dụng, có thể mang nhiều nghĩa khác nhau tùy thuộc vào cách diễn đạt nội dung xung quanh.

{{pavots}}
danh từ giống đực
  1. (thực vật học) cây thuốc phiện

Similar Spellings

Words Mentioning "pavot"

Comments and discussion on the word "pavot"