Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), French - Vietnamese)
beau
/bou/
Jump to user comments
(bất qui tắc) danh từ, số nhiều beaux
  • người đàn ông ăn diện
  • người hay tán gái; anh chàng nịnh đầm
  • người theo đuổi (một người con gái)
Related search result for "beau"
Comments and discussion on the word "beau"