Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
swain
/swein/
Jump to user comments
danh từ
  • anh thanh niên nông thôn cục mịch
  • người yêu ở chốn đồng quê
  • (đùa cợt) người yêu, người tình; người cầu hôn
Related words
Related search result for "swain"
Comments and discussion on the word "swain"