Characters remaining: 500/500
Translation

beautifier

/'bju:tifaiə/
Academic
Friendly

Từ "beautifier" trong tiếng Anh một danh từ, có nghĩa "người làm đẹp" hoặc "người tô điểm". Từ này thường được sử dụng để chỉ những sản phẩm hoặc người khả năng làm cho một cái đó trở nên đẹp hơn.

Các cách sử dụng nghĩa khác nhau:
  1. Người làm đẹp: "Beautifier" có thể dùng để chỉ những người làm công việc liên quan đến làm đẹp, như thợ trang điểm hay nhà tạo mẫu tóc.

    • dụ: "The beautifier at the salon did an amazing job on my hair." (Người làm đẹp tại tiệm đã làm rất tốt kiểu tóc của tôi.)
  2. Sản phẩm làm đẹp: Từ này cũng có thể chỉ các sản phẩm giúp cải thiện vẻ ngoài, như mỹ phẩm hoặc kem dưỡng da.

    • dụ: "This new beautifier cream makes my skin look radiant." (Kem làm đẹp mới này làm cho làn da của tôi trông rạng rỡ.)
Phân biệt các biến thể của từ:
  • Beautify (động từ): Có nghĩa làm cho đẹp hơn.

    • dụ: "They plan to beautify the park with new flowers." (Họ dự định làm đẹp công viên bằng cách trồng nhiều hoa mới.)
  • Beautiful (tính từ): Có nghĩa đẹp.

    • dụ: "She has a beautiful smile." ( ấy một nụ cười đẹp.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Beautician: Người làm nghề làm đẹp chuyên nghiệp, thường thợ trang điểm hoặc người chăm sóc da.

    • dụ: "I booked an appointment with a beautician for a facial." (Tôi đã đặt lịch hẹn với một người làm đẹp để chăm sóc da mặt.)
  • Cosmetologist: Chuyên gia trong lĩnh vực làm đẹp chăm sóc da, tóc.

    • dụ: "A cosmetologist can help you choose the right products for your skin type." (Một chuyên gia làm đẹp có thể giúp bạn chọn sản phẩm phù hợp cho loại da của bạn.)
Idioms phrasal verbs liên quan:
  • "Beauty is in the eye of the beholder": Vẻ đẹp nằm trong mắt người nhìn, nghĩa cái đẹp có thể được cảm nhận khác nhau bởi mỗi người.

  • "To beautify oneself": Làm đẹp cho bản thân, thường bằng cách sử dụng sản phẩm làm đẹp hoặc trang điểm.

    • dụ: "She spends an hour every morning to beautify herself before going to work." ( ấy dành một giờ mỗi sáng để làm đẹp cho bản thân trước khi đi làm.)
Kết luận:

Từ "beautifier" không chỉ mang nghĩa đơn giản người làm đẹp còn có thể chỉ các sản phẩm hoặc hành động làm cho cái đó trở nên đẹp hơn.

danh từ
  1. người làm đẹp, người tô điểm

Comments and discussion on the word "beautifier"