Characters remaining: 500/500
Translation

bannière

Academic
Friendly

Từ "bannière" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái, có nghĩa chính là "cờ hiệu" hoặc "biểu ngữ". Từ này thường được sử dụng để chỉ một loại cờ hoặc biểu tượng đại diện cho một nhóm, tổ chức, hay một phong trào nào đó. Dưới đâymột số cách sử dụng nghĩa khác nhau của từ "bannière":

Định nghĩa sử dụng
  1. Cờ hiệu: Đâynghĩa cơ bản của từ "bannière". thường được dùng để chỉ cờ của một giáo phái, một hội, hoặc của các quân đội trong lịch sử. Ví dụ:

    • La bannière du roi flottait au vent. (Cờ hiệu của nhà vua phấp phới trong gió.)
  2. Áo sơ mi: Trong ngữ cảnh thông tục, "bannière" cũng có thể chỉ đến áo sơ mi, đặc biệt là khi nói về việc đi dạo. Ví dụ:

    • Je me balade en bannière ce week-end. (Tôi đi dạo trong áo sơ mi vào cuối tuần này.)
  3. Câu thành ngữ: Có một câu thành ngữ nổi tiếng trong tiếng Pháp là "c'est la croix et la bannière", có nghĩađiều đó rất khó khăn hoặc phức tạp. Ví dụ:

    • Organiser cette fête, c'était la croix et la bannière. (Tổ chức buổi tiệc này thật là cả một vấn đề.)
  4. Se ranger sous la bannière de quelqu'un: Cụm từ này có nghĩa là "về phe ai" hoặc "cùng một đảng với ai". Ví dụ:

    • Ils se sont rangés sous la bannière du nouveau leader. (Họ đã đứng về phía lãnh đạo mới.)
Biến thể từ liên quan
  • Bannière publicitaire: nghĩa là "biểu ngữ quảng cáo", thường được sử dụng trong marketing để chỉ các hình ảnh hoặc thông điệp quảng cáo hiển thị trên internet hoặc trong các tài liệu in ấn.
  • Bannière de campagne: chỉ "biểu ngữ chiến dịch", thường được dùng trong các chiến dịch chính trị hoặc xã hội.
Từ đồng nghĩa gần giống
  • Drapeau: nghĩa là "cờ", nhưng thường chỉ đến các loại cờ quốc gia hoặc cờ của các tổ chức lớn.
  • Enseigne: có nghĩa là "biển hiệu", thường sử dụng trong thương mại để chỉ biểu ngữ quảng cáo cho cửa hàng hoặc doanh nghiệp.
Cách sử dụng nâng cao
  • Khi nói về việc "tôn thờ" mộttưởng hoặc một phong trào, bạn có thể sử dụng "bannière" để thể hiện sự hỗ trợ cam kết. Ví dụ:

    • Ils se battent sous la bannière de la liberté. (Họ chiến đấu dưới cờ hiệu của tự do.)
  • Trong bối cảnh văn học hoặc nghệ thuật, "bannière" có thể được dùng để thể hiện các chủ đề về sự đoàn kết hoặc một thông điệp mạnh mẽ từ một tác phẩm nghệ thuật.

danh từ giống cái
  1. cờ hiệu (của một giáo phái, một hội; của chúa phong kiến)
  2. (thông tục) áo sơ mi
    • Se balader en bannière
      mặc áo sơ mi đi dạo
    • c'est la croix et la bannière
      (thân mật) thật là cả một vấn đề, khó khăn phức tạp lắm
    • se ranger sous la bannière de quelqu'un
      về phe ai; cùng một đảng với ai

Words Containing "bannière"

Comments and discussion on the word "bannière"