Characters remaining: 500/500
Translation

bannir

Academic
Friendly

Từ "bannir" trong tiếng Phápmột động từ, thuộc loại ngoại động từ, mang nghĩa chính là "đày ải", "trục xuất" hoặc "loại bỏ". Dưới đâymột số giải thích ví dụ để bạn hiểu hơn về cách sử dụng từ này.

Định nghĩa:
  1. Đày ải, trục xuất: Nghĩa này thường được sử dụng trong ngữ cảnh chính trị hoặc xã hội, khi một người bị buộc phải rời bỏ một nơi nào đó.

    • Ví dụ: Il a été banni du pays pour ses idées politiques. (Ông ấy đã bị đày ải khỏi đất nước những quan điểm chính trị của mình.)
  2. Loại bỏ, trừ bỏ: Nghĩa này được sử dụng khi bạn muốn nói về việc loại bỏ một thứ đó không mong muốn.

    • Ví dụ: Elle essaie de bannir toute crainte de son esprit. ( ấy cố gắng loại bỏ mọi lo sợ ra khỏi tâm trí mình.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Bạn có thể sử dụng "bannir" trong các ngữ cảnh khác nhau để diễn tả sự loại bỏ một ý tưởng, cảm xúc hoặc thậm chímột thói quen xấu.
    • Ví dụ: Il faut bannir les pensées négatives pour réussir. (Cần phải loại bỏ những suy nghĩ tiêu cực để thành công.)
Chú ý về biến thể:
  • Khi chia động từ "bannir", bạn cần chú ý đến các ngôi thì. Ví dụ:
    • Je banis (Tôi đuổi)
    • Tu bannis (Bạn đuổi)
    • Il/Elle/On bannit (Anh//Người ta đuổi)
    • Nous bannissons (Chúng tôi đuổi)
    • Vous bannissez (Các bạn đuổi)
    • Ils/Elles bannissent (Họ đuổi)
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Exiler: Đây cũngmột từ có nghĩa là "đày ải", nhưng thường mang tính chất chính trị nhiều hơn.

    • Il a été exilé pour ses opinions. (Ông ấy đã bị đày ải ý kiến của mình.)
  • Rejeter: Có nghĩa là "từ chối" hoặc "loại bỏ", nhưng không mang nghĩa nặng nề như "bannir".

    • Elle a rejeté cette idée. ( ấy đã từ chối ý tưởng đó.)
Một số thành ngữ (idioms) liên quan:
  • Bannir les fantômes: Có nghĩa là "loại bỏ nhữngức đau buồn", thường được dùng trong ngữ cảnh tâm lý.
  • Bannir les doutes: Nghĩa là "loại bỏ những nghi ngờ", thường sử dụng trong bối cảnh khuyến khích ai đó tự tin hơn.
Cách sử dụng phrasal verb:

Trong tiếng Pháp, không cấu trúc phrasal verb như trong tiếng Anh, nhưng bạnthể kết hợp từ "bannir" với các giới từ để diễn đạt ý nghĩa khác nhau, chẳng hạn như: - Bannir de: "đuổi đi khỏi" (cái gì đó).

ngoại động từ
  1. bắt phải biệt xứ
  2. trừ bỏ
    • Bannir toute crainte
      trừ bỏ mọi lo sợ
  3. (từ , nghĩa ) đuổi khỏi
    • Je l'ai banni de ma maison
      tôi đã đuổi khỏi nhà tôi

Comments and discussion on the word "bannir"