Characters remaining: 500/500
Translation

porte-bannière

Academic
Friendly

Từ "porte-bannière" trong tiếng Phápmột danh từ, được sử dụng để chỉ người vác cờ hiệu, đặc biệt trong các sự kiện, lễ hội hay cuộc diễu hành. Từ này được cấu thành từ hai phần: "porte" (vác) "bannière" (cờ hiệu, lá cờ).

Định nghĩa:
  • Porte-bannière (danh từ, số nhiều: porte-bannières): người vác cờ hiệu.
Ví dụ sử dụng:
  1. Trong câu đơn giản:

    • Le porte-bannière marche devant le défilé. (Người vác cờ hiệu đi trước cuộc diễu hành.)
  2. Trong ngữ cảnh lễ hội:

    • Lors de la fête nationale, le porte-bannière a fièrement brandi le drapeau. (Trong ngày lễ quốc gia, người vác cờ hiệu đã tự hào giương cao lá cờ.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Bạn có thể sử dụng "porte-bannière" để nói về một nhân vật lịch sử hoặc một biểu tượng trong văn hóa:
    • Dans certaines cultures, le porte-bannière représente l'honneur et la bravoure. (Trong một số nền văn hóa, người vác cờ hiệu đại diện cho danh dự lòng dũng cảm.)
Các biến thể của từ:
  • Bannière: có thể được sử dụng một mình để chỉ cờ hiệu, lá cờ không cần nói đến người vác.
  • Porte-drapeau: từ này cũng có nghĩa tương tự, chỉ người vác cờ, thườngcờ quốc gia hoặc cờ quân đội.
Các từ gần giống:
  • Porte-voix: người cầm micro, chỉ người phát biểu trong các sự kiện.
  • Porte-parole: người phát ngôn, đại diện cho một nhóm hoặc tổ chức.
Từ đồng nghĩa:
  • Drapeau: cờ, nhưng không chỉ người vác có thể nói đến cờ nói chung.
Idioms cụm động từ:
  • Être en tête de quelque chose: đứng đầu một sự kiện, có thể liên quan đến vai trò của người vác cờ hiệu trong một cuộc diễu hành.
Lưu ý:

Khi sử dụng từ "porte-bannière", bạn nên chú ý đến ngữ cảnh để tránh hiểu nhầm, từ này chủ yếu được sử dụng trong các tình huống trang trọng hoặc liên quan đến văn hóa, lễ hội.

danh từ
  1. (số nhiều porte-bannière, porte-bannières) người vác cờ hiệu

Comments and discussion on the word "porte-bannière"