Characters remaining: 500/500
Translation

panière

Academic
Friendly

Từ tiếng Pháp "panière" là một danh từ giống cái (la), có nghĩa là "giỏ lớn quai". Đâymột từ chỉ một loại giỏ thường được dùng để đựng đồ vật, thực phẩm, hoặc những vật dụng khác. Giỏ này thường kích thước lớn được làm từ các chất liệu như mây, nhựa hoặc vải.

Các cách sử dụng nghĩa khác nhau:
  1. Giỏ trong sinh hoạt hàng ngày:

    • Ví dụ: J'ai mis les légumes dans la panière. (Tôi đã đặt rau vào giỏ.)
    • đây, "panière" dùng để chỉ giỏ dùng để đựng thực phẩm.
  2. Panière trong ẩm thực:

    • Ví dụ: Cette panière est remplie de fruits frais. (Giỏ này được lấp đầy với trái cây tươi.)
    • Trong ngữ cảnh này, giỏ có thể được dùng để trình bày món ăn hoặc làm quà tặng.
  3. Sử dụng trong các cụm từ (idioms):

    • Cụm từ "avoir une panière de problèmes" (có một giỏ đầy rắc rối) được dùng để chỉ việc gặp nhiều vấn đề cùng một lúc.
Phân biệt các biến thể của từ:
  • Panière (danh từ giống cái): Giỏ lớn quai.
  • Panier (danh từ giống cái): Giỏ nhỏ hơn, thường không quai hoặc quai ngắn.
    • Ví dụ: J'achète un panier de fraises. (Tôi mua một giỏ dâu.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Corbeille: Giỏ hoặc thùng, thường dùng để chỉ giỏ trang trí hoặc chứa rác.
  • Sac: Túi, thường không quai hoặc kiểu dáng khác.
Các động từ cụ thể:
  • Mettre dans la panière: Đặt vào giỏ.
  • Remplir la panière: Lấp đầy giỏ.
Lưu ý khi sử dụng:

Khi học từ "panière", bạn nên chú ý đến cách sử dụng trong các bối cảnh khác nhau cũng như sự khác biệt giữa "panière" "panier". Việc sử dụng đúng từ sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn trong tiếng Pháp.

danh từ giống cái
  1. (tiếng địa phương) giỏ lớn quai

Comments and discussion on the word "panière"