Từ tiếng Pháp "panière" là một danh từ giống cái (la), có nghĩa là "giỏ lớn có quai". Đây là một từ chỉ một loại giỏ thường được dùng để đựng đồ vật, thực phẩm, hoặc những vật dụng khác. Giỏ này thường có kích thước lớn và được làm từ các chất liệu như mây, nhựa hoặc vải.
Các cách sử dụng và nghĩa khác nhau:
Giỏ trong sinh hoạt hàng ngày:
Ví dụ: J'ai mis les légumes dans la panière. (Tôi đã đặt rau vào giỏ.)
Ở đây, "panière" dùng để chỉ giỏ dùng để đựng thực phẩm.
Ví dụ: Cette panière est remplie de fruits frais. (Giỏ này được lấp đầy với trái cây tươi.)
Trong ngữ cảnh này, giỏ có thể được dùng để trình bày món ăn hoặc làm quà tặng.
Sử dụng trong các cụm từ (idioms):
Phân biệt các biến thể của từ:
Panière (danh từ giống cái): Giỏ lớn có quai.
Panier (danh từ giống cái): Giỏ nhỏ hơn, thường không có quai hoặc có quai ngắn.
Từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Corbeille: Giỏ hoặc thùng, thường dùng để chỉ giỏ trang trí hoặc chứa rác.
Sac: Túi, thường không có quai hoặc có kiểu dáng khác.
Các động từ cụ thể:
Lưu ý khi sử dụng:
Khi học từ "panière", bạn nên chú ý đến cách sử dụng trong các bối cảnh khác nhau cũng như sự khác biệt giữa "panière" và "panier". Việc sử dụng đúng từ sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn trong tiếng Pháp.