Characters remaining: 500/500
Translation

balès

Academic
Friendly

Từ "balès" (hoặc "balèze") trong tiếng Phápmột tính từ có thể được sử dụng như một danh từ. Từ này thường được dùng để chỉ một người hoặc một vật mạnh mẽ, cường tráng, hoặc khả năng vượt trội trong một lĩnh vực nào đó. Trong ngữ cảnh thông thường, "balès" mang ý nghĩa tích cực, thể hiện sự ngưỡng mộ hoặc tôn trọng đối với sức mạnh hoặc khả năng của ai đó.

Cách sử dụng:
  1. Tính từ:

    • Ví dụ 1: "Ce rugbyman est vraiment balèze." (Cầu thủ rugby này thực sự rất mạnh mẽ.)
    • Ví dụ 2: "Elle est balèze en maths." ( ấy rất giỏi toán.)
  2. Danh từ:

    • Ví dụ 1: "C'est un balès !" (Đómột người mạnh mẽ!)
    • Ví dụ 2: "Il est considéré comme un balès dans son domaine." (Anh ấy được coi là một người xuất sắc trong lĩnh vực của mình.)
Biến thể:
  • Balèze: Đâydạng chuẩn phổ biến nhất của từ này.
  • Balèze có thể được sử dụng trong cả hai giới (nam nữ), nhưng thường được dùng nhiều hơn cho nam giới.
Các từ gần giống:
  • Musclé: (có cơ bắp) - chỉ sự phát triển của bắp, thường liên quan đến thể hình.
  • Fort: (mạnh) - có thể chỉ sức mạnh vậthoặc sức mạnh tinh thần.
Từ đồng nghĩa:
  • Costaud: (mạnh mẽ, lực lưỡng) - tương tự như "balèze", thường dùng để chỉ người thân hình vạm vỡ.
  • Puissant: (mạnh mẽ, quyền lực) - thường dùng để chỉ sức mạnh hoặc quyền lực trong ngữ cảnh rộng hơn.
Idioms cụm động từ:
  • "Être balèze à quelque chose" (mạnh mẽ trong một lĩnh vực nào đó): Cụm này được dùng để nêu bật khả năng nổi bật của ai đó trong một môn học hoặc một hoạt động cụ thể.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong một cuộc nói chuyện không chính thức, bạn có thể dùng "balès" để thể hiện sự ngưỡng mộ một cách thân mật hơn. Ví dụ: "T'as vu comment il a joué ? Il est trop balès !" (Bạn thấy anh ấy chơi thế nào không?
tính từ & danh từ
  1. như balèze

Comments and discussion on the word "balès"