Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
bộn
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • tt. 1. Nhiều lắm: Câu được bộn cá; Ông ta đã bộn tuổi 2. Bận bịu: Công việc bộn, không thể đi thăm bạn 3. Ngổn ngang: Đồ đạc bộn trong phòng.
Related search result for "bộn"
Comments and discussion on the word "bộn"