Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - French dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - Vietnamese)
bảng
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • (arch.) nói tắt của bảng nhãn
  • nói tắt của phó bảng
  • livre (anglaise)
  • livre sterling
  • table
    • Bảng chữ cái
      table alphabétique
    • Bảng cửu chương
      table de multiplication
  • tableau
    • Bảng giờ tàu chạy
      tableau des départs des trains
    • Bảng danh dự
      tableau d'honneur
    • Bảng áp phích
      tableau d'affichage
  • tableau noir
    • Lên bảng
      aller au tableau noir
    • Chứng minh trên bảng
      démontrer au tableau noir
  • liste
    • Bảng thi đỗ
      liste des lauréats
    • Đứng cuối bảng
      tenir la queue de la liste
Related search result for "bảng"
Comments and discussion on the word "bảng"