Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for bùn in Vietnamese - Vietnamese dictionary
bùn
lầm
chắn bùn
lấm
ma bùn
đầm lầy
lươn
bết
lam lũ
tóe
ngao
vấy
yếm
cá trê
khỏa
lầm lội
lầy lội
lầy
than bùn
lội
bén
bần
mẹp
thôi thối
sình lầy
nhớp
nhơ nhớp
lép nhép
vét
sú
lùa
bầm
chạch
đùa
súc vật
khoai nước
vè
dính
gột
khuấy
bắn
Ngư phủ đình
Quế Sơn
bốc
lõm bõm
Cà Mau
Quảng Bình