Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
gột
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • đgt. Dùng nước làm sạch một chỗ bẩn trên quần áo, vải vóc: gột vết bùn trên áo.
  • 2 đgt. Quấy cho đặc sánh lại: có bột mới gột nên hồ (tng.).
Related search result for "gột"
Comments and discussion on the word "gột"