Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - Vietnamese dictionary
(also found in
Vietnamese - English
,
Vietnamese - French
, )
gột
Jump to user comments
version="1.0"?>
đgt. Dùng nước làm sạch một chỗ bẩn trên quần áo, vải vóc: gột vết bùn trên áo.
2 đgt. Quấy cho đặc sánh lại: có bột mới gột nên hồ (tng.).
Related search result for
"gột"
Words pronounced/spelled similarly to
"gột"
:
gạt
gắt
gặt
gật
ghét
ghệt
giát
giạt
giắt
giặt
more...
Words contain
"gột"
:
Cốt Đãi Ngột Lang
gột
gột rửa
ngột
ngột ngạt
Comments and discussion on the word
"gột"