Characters remaining: 500/500
Translation

bétyle

Academic
Friendly

Từ "bétyle" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực, có nghĩa là "đá thần" theo mê tín. Trong văn hóa dân gian, thuật ngữ này thường được dùng để chỉ những viên đáý nghĩa tâm linh hoặc được coi là thiêng liêng, khả năng mang lại may mắn hoặc bảo vệ cho người sở hữu.

Định nghĩa:
  • Bétyle (danh từ giống đực): Một viên đá hoặc khối đá được cho là sức mạnh thần thánh, thường liên quan đến các tín ngưỡng hoặc nghi lễ.
Cách sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • Les anciens croyaient que le bétyle pouvait protéger leur village.” (Người xưa tin rằng bétyle có thể bảo vệ ngôi làng của họ.)
  2. Câu nâng cao:

    • Dans certaines cultures, le bétyle est utilisé lors des rituels pour invoquer les esprits.” (Trong một số nền văn hóa, bétyle được sử dụng trong các nghi thức để triệu hồi các linh hồn.)
Các biến thể từ gần giống:
  • Bétylisme: Từ này chỉ tín ngưỡng hoặc thực hành liên quan đến việc thờ phụng hoặc sử dụng bétyle.
  • Bétylien: Tính từ mô tả điều đó liên quan đến bétyle.
Từ đồng nghĩa:
  • Pierre sacrée: "Đá thiêng", có thể sử dụng thay thế cho bétyle trong nhiều ngữ cảnh.
Các thành ngữ cụm động từ liên quan:

Mặc dù không nhiều thành ngữ trực tiếp liên quan đến từ "bétyle", nhưng bạn có thể khám phá các cụm từ liên quan đến tín ngưỡng, như:

Lưu ý:

Khi sử dụng từ "bétyle", bạn nên chú ý đến ngữ cảnh văn hóa lịch sử, từ này mang nặng ý nghĩa tâm linh thường không được dùng trong ngữ cảnh hàng ngày.

danh từ giống đực
  1. đá thần (theo mê tín)

Comments and discussion on the word "bétyle"