Characters remaining: 500/500
Translation

bétel

Academic
Friendly

Từ tiếng Pháp "bétel" (hay "bétel" trong tiếng Việt) là danh từ giống đực để chỉ một loại cây thực vật tên khoa họcPiper betle. Cây bétel thường được trồng để lấy , bétel thường được sử dụng để cuốn với các loại hạt gia vị khác, tạo thành một món ăn truyền thốngnhiều nước châu Á, trong đó Việt Nam.

Định nghĩa:
  • Bétel (danh từ giống đực): Là cây trầu, một loại cây thường được dùng để ăn hoặc làm thuốc.
Ví dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • Je mange du bétel avec des noix de arec. (Tôi ăn trầu với hạt cau.)
  2. Câu phức tạp:

    • Dans certaines cultures asiatiques, le bétel est considéré comme un symbole d'hospitalité. (Trong một số nền văn hóa châu Á, bétel được coi là biểu tượng của lòng hiếu khách.)
Biến thể của từ:
  • Bétel có thể được kết hợp với các từ khác để tạo thành những cụm từ như:
    • Feuille de bétel: bétel.
    • Mélange de bétel: Hỗn hợp bétel, thường dùng để chỉ hỗn hợp bétel với các thành phần khác để nhai.
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Trầu (tiếng Việt) - từ này thường dùng để chỉ của cây bétel.
  • Areca (tiếng Pháp: noix d'arec): Hạt cau, thường được dùng kèm với bétel.
Các cách sử dụng nghĩa khác nhau:
  • Từ "bétel" chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh nói về ẩm thực văn hóa. không nhiều nghĩa khác như một số từ khác trong tiếng Pháp.
Idioms Phrased verb:

Hiện tại, không nhiều thành ngữ hay cụm động từ liên quan trực tiếp đến từ "bétel" trong tiếng Pháp. Tuy nhiên, trong văn hóa Việt Nam, câu nói liên quan đến bétel như: - "Trầu cau thắm tình": Thể hiện sự gắn bó giữa những người yêu nhau.

Tóm lại:

Từ "bétel" là một từ quan trọng trong ngữ cảnh văn hóa ẩm thực của nhiều quốc gia châu Á.

danh từ giống đực
  1. trầu
  2. (thực vật học) cây trầu

Comments and discussion on the word "bétel"