Từ "bétail" trong tiếng Pháp có nghĩa là "gia súc" hay "thú nuôi". Đây là một danh từ giống đực, chỉ những loài động vật mà con người nuôi để lấy sản phẩm như thịt, sữa, len, hoặc để làm việc trong nông nghiệp.
Phân loại:
Gros bétail: Thú nuôi lớn, thường là những con vật như bò, ngựa, lừa. Những loại thú này thường được nuôi để lấy thịt hoặc sữa.
Menu bétail: Thú nuôi nhỏ, như dê, cừu, lợn. Những con vật này thường được nuôi để lấy thịt hoặc lông.
Ví dụ sử dụng:
Gros bétail:
Menu bétail:
Le menu bétail, comme les poules et les canards, sont souvent élevés dans les fermes familiales. (Thú nuôi nhỏ, như gà và vịt, thường được nuôi trong các trang trại gia đình.)
Cách sử dụng nâng cao:
Từ gần giống và đồng nghĩa:
Animaux de ferme: Động vật trang trại, có thể bao gồm cả gia súc lớn và nhỏ.
Bétail có thể được coi là đồng nghĩa với từ "animaux domestiques" (động vật nuôi) trong một số ngữ cảnh, nhưng "bétail" thường chỉ nhấn mạnh đến những loài động vật mà con người nuôi để lấy sản phẩm.
Idioms và cụm động từ:
Être dans le même bétail: Thành ngữ này không phổ biến, nhưng có thể được sử dụng trong ngữ cảnh để chỉ những người cùng chung hoàn cảnh, giống như "cùng một thuyền".
Bétail à l'engrais: Gia súc được nuôi để tăng trưởng nhanh chóng, thường được dùng để chỉ gia súc được nuôi trong những điều kiện đặc biệt để sản xuất thịt.
Lưu ý:
Khi sử dụng từ "bétail", hãy chú ý đến ngữ cảnh để phân biệt giữa "gros bétail" và "menu bétail", vì chúng chỉ ra những loại gia súc khác nhau.