Characters remaining: 500/500
Translation

bétaillère

Academic
Friendly

Từ "bétaillère" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái, có nghĩa là "xe (moóc) chở súc vật". Cụ thể, đâyloại xe được thiết kế đặc biệt để vận chuyển động vật, thườnggia súc như , cừu, hay lợn.

Định nghĩa chi tiết:
  • Bétaillère: Danh từ giống cái chỉ một phương tiện giao thông dùng để chở động vật, thường cấu trúc mở để dễ dàng cho động vật vào ra.
Ví dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • Ils ont utilisé une bêtaillère pour transporter les vaches au marché.
    • (Họ đã sử dụng một xe chở súc vật để vận chuyển đến chợ.)
  2. Câu phức tạp:

    • La bêtaillère est essentielle dans l'élevage, car elle permet de déplacer les animaux en toute sécurité.
    • (Xe chở súc vật rất cần thiết trong chăn nuôi, cho phép di chuyển động vật một cách an toàn.)
Phân biệt các biến thể:
  • Bétaillèredạng chính, không nhiều biến thể trong tiếng Pháp.
  • Từ này không nhiều từ đồng nghĩa trực tiếp, nhưng có thể liên kết với các từ như camion (xe tải) hay remorque (moóc), mặc dù chúng không chỉ định chở súc vật.
Từ gần giống:
  • Camion: Xe tải, thường chở hàng hóa, không chỉ riêng động vật.
  • Remorque: Moóc, có thể dùng để chở nhiều thứ, không nhất thiếtsúc vật.
Từ đồng nghĩa:
  • Véhicule de transport d'animaux: Phương tiện vận chuyển động vật (dài hơn, mô tả hơn).
Idioms cụm động từ liên quan:

Hiện tại, không idioms cụ thể nào liên quan đến "bétaillère", nhưng có một số cụm từ nói về việc vận chuyển động vật, chẳng hạn như: - Transporter des animaux: Vận chuyển động vật. - Charger la bêtaillère: Tải lên xe chở súc vật.

Lưu ý:

Khi sử dụng từ "bétaillère", bạn nên nhớ rằng chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh nông nghiệp hoặc chăn nuôi. Nếu bạn nói về việc vận chuyển động vật trong bối cảnh khác (như thú cưng), bạn sẽ cần sử dụng các từ khác như "cage" (chuồng) hoặc "transporter" (vận chuyển).

danh từ giống cái
  1. xe (moóc) chở súc vật

Comments and discussion on the word "bétaillère"