Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
French - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
French - Vietnamese dictionary
bâti
Jump to user comments
tính từ
đã xât nhà, đã xây cất
Terrain bâti
đám đất đã xây nhà
Bien bâti
có thân hình đẹp, cân đối
Mal bâti
có thân hình xấu, không cân đối
danh từ giống đực
(kỹ thuật) khung, cốt; giàn, giá
mũi khâu lược; chỉ lược
Related search result for
"bâti"
Words pronounced/spelled similarly to
"bâti"
:
baht
bat
bath
batte
battu
bât
bâté
bâti
béat
bette
more...
Words contain
"bâti"
:
bâti
bâtiment
bâtir
bâtisse
bâtisseur
débâtir
malbâti
rebâtir
Comments and discussion on the word
"bâti"