Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
rebâtir
Jump to user comments
ngoại động từ
  • xây dựng lại
    • Rebâtir une maison incendiée
      xây dựng lại ngôi nhà bị cháy
Related search result for "rebâtir"
Comments and discussion on the word "rebâtir"