Characters remaining: 500/500
Translation

aérien

Academic
Friendly

Từ "aérien" trong tiếng Phápmột tính từ có nghĩa là "thuộc về không trung" hoặc "trên không". Từ này có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau nhiều biến thể cũng như cách sử dụng phong phú.

Định nghĩa cách sử dụng
  1. Định nghĩa cơ bản:

    • "Aérien" mô tả những thứ liên quan đến bầu trời hoặc không trung. Ví dụ:
  2. Biến thể cách sử dụng nâng cao:

    • Trong lĩnh vực hàng không:
  3. Các nghĩa khác:

    • "Aérien" còn có thể được sử dụng trong sinh học để chỉ những đặc điểm liên quan đến không khí:
    • Trong lĩnh vực quân sự:
Từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Từ gần giống:
    • "aérien" có thể liên quan đến từ "aéronautique" (hàng không) hay "aviation" (ngành hàng không).
  • Từ đồng nghĩa:
    • "céleste" (thuộc về bầu trời) có thể được xem như một từ đồng nghĩa trong một số ngữ cảnh.
Cụm từ thành ngữ
  • démarche aérienne: dáng đi nhẹ nhàng, thường dùng để mô tả cách đi lại uyển chuyển, thanh thoát.
  • Trong văn học, có thể gặp cụm từ như peuple aérien: loài chim, dùng để chỉ những sinh vật bay.
Lưu ý
  • Khi sử dụng từ "aérien", cần chú ý đến ngữ cảnh để chọn nghĩa phù hợp. Từ này có thể liên quan đến hàng không, thiên nhiên hoặc các hiện tượng vậtkhác.
  • Cũng cần phân biệt giữa các biến thể như "aérien" (tính từ) "aérienne" (tính từ giống cái) khi nói về các danh từ giống cái.
tính từ
  1. trên không trung, ở trên trời
    • Phénomène aérien
      hiện tượng trên không trung
    • Photographie aérienne
      ảnh chụp từ trên không, không ảnh
  2. (thực vật học) khí sinh
    • Racines aériennes
      rễ khí sinh
  3. (thuộc) hàng không
    • Ligne aérienne
      đường hàng không
    • Transport aérien
      sự vận tải bằng đường hàng không, sự không vận
    • Ravitaillement des populations sinistrées par pont aérien
      sự tiếp tế cho dân hoạn nạn bằng cầu không vận
    • Catastrophe aérienne
      thảm họa hàng không
  4. (thuộc) không quân
    • Combat aérien
      không chiến
    • Forces aériennes
      không lực
    • Base aérienne
      căn cứ không quân
  5. mỏng nhẹ
    • Tissu aérien
      vải mỏng nhẹ
  6. nhẹ nhàng
    • Démarche aérienne
      dáng đi nhẹ nhàng
  7. (sinh vật học, từ nghĩa ) như aérifère
    • peuple aérien
      (văn học) loài chim
danh từ giống đực
  1. (rađiô) anten

Words Containing "aérien"

Comments and discussion on the word "aérien"