Characters remaining: 500/500
Translation

antiaérien

Academic
Friendly

Từ "antiaérien" trong tiếng Pháp được sử dụng như một tính từ, có nghĩa là "phòng không" hoặc "chống lại máy bay". Từ này thường được dùng trong ngữ cảnh quân sự để chỉ những biện pháp, thiết bị hoặc hệ thống được thiết kế để bảo vệ khỏi các cuộc tấn công từ trên không, chẳng hạn như máy bay hay tên lửa.

Giải thích chi tiết:
  • Nguồn gốc từ: "antiaérien" được cấu thành từ hai phần: "anti-" có nghĩa là "chống lại" "aérien" có nghĩa là "trên không" hay "không trung". Khi kết hợp lại, tạo thành một từ chỉ khả năng chống lại các mối đe dọa từ không trung.
Ví dụ sử dụng:
  1. Artillerie antiaérienne: "Pháo binh phòng không" – chỉ những loại pháo được sử dụng để bắn hạ máy bay hoặc tên lửa.

    • Câu ví dụ: L'armée a déployé son artillerie antiaérienne pour protéger la ville. (Quân đội đã triển khai pháo binh phòng không để bảo vệ thành phố.)
  2. Canons antiaériens: "Đại bác phòng không" – loại đại bác chuyên dùng để bắn hạ mục tiêu trên không.

    • Câu ví dụ: Les canons antiaériens sont essentiels lors des conflits modernes. (Các đại bác phòng khôngrất quan trọng trong các cuộc xung đột hiện đại.)
Biến thể cách sử dụng:
  • "Antiaérien" có thể được chuyển thành danh từ bằng cách thêm mạo từ: "le système antiaérien" (hệ thống phòng không) – chỉ một hệ thống tổng thể bao gồm các thiết bị phương pháp bảo vệ khỏi các cuộc tấn công từ không trung.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Aérien: nghĩa là "trên không", thường dùng để chỉ mọi thứ liên quan đến không trung không nhất thiết phải tính chất phòng không.
  • Défense aérienne: nghĩa là "phòng không", thường được dùng để chỉ các biện pháp bảo vệ tổng thể chống lại mối đe dọa từ không trung.
Các cụm từ thành ngữ liên quan:
  • La défense antiaérienne: "Phòng không" – chỉ tổng thể các biện pháp bảo vệ khỏi tấn công trên không.
  • Menace aérienne: "Mối đe dọa từ không trung" – thường chỉ việc sự hiện diện của máy bay địch.
Lưu ý:

Khi sử dụng từ "antiaérien", bạn nên chú ý đến ngữ cảnh. Trong lĩnh vực quân sự, thường chỉ các thiết bị, chiến thuật hay hệ thống cụ thể. Trong các ngữ cảnh khác, từ này có thể không được sử dụng nhiều có thể cần giải thích thêm cho người nghe hiểu hơn.

tính từ
  1. phòng không
    • Artillerie antiaérienne
      pháo binh phòng không
    • Canons antiaériens
      đại bác phòng không

Comments and discussion on the word "antiaérien"