Jump to user comments
phó từ
- xa, xa cách, rời xa, xa ra, đi (xa)
- to stand away from the rest
đứng cách xa những người khác
- to go away
rời đi, đi khỏi, đi xa
- to throw away
ném đi; ném ra xa
- away with you!
cút đi! ra chỗ khác!
- biến đi, mất đi, hết đi
- to gamble away all one's money
cờ bạc hết sạch cả tiền của
- to make away with oneself
tự tử
- to do away with somebody
khử ai đi
- to food away one's time
lãng phí hết thời gian vào những việc làm nhảm, tầm phào
- không ngừng liên tục
- to work (peg) away for six hours
làm việc liên tục trong sáu tiếng liền
- không chậm trễ, ngay lập tức
- speak away!
nói (ngay) đi!
IDIOMS
- away back
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) từ cách đây đã lâu
- away off
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) xa lắc xa lơ
- away with it!
- vứt nó đi!; tống khứ nó đi!
- far and away
- bỏ xa, hơn hẳn, không thể so sánh được
- tất nhiên, dĩ nhiên, chắc chắn, không nghi ngờ gì nữa
- who's the best shot? - Mr. Smith, far and away
ai bàn giỏi nhất? tất nhiên là ông Xmít chứ còn ai nữa