Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
aside
/ə'said/
Jump to user comments
phó từ
  • về một bên, sang một bên
    • to stand aside
      đứng sang một bên
  • riêng ra
    • to speak aside
      nói nhỏ, nói riêng (cho người khác khỏi nghe thấy)
IDIOMS
  • aside from
    • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) ngoài ra, trừ ra
danh từ
  • (sân khấu) lời nói một mình; lời nói riêng (không để cho diễn viên khác nghe thấy)
Related words
Related search result for "aside"
Comments and discussion on the word "aside"