Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
agist
/ə'dʤist/
Jump to user comments
ngoại động từ
  • nhận cho vật nuôi vào ăn cỏ
  • đánh thuế (một miếng đất, hoặc người chủ đất)
Related search result for "agist"
Comments and discussion on the word "agist"