Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
castaway
/'kɑ:stəwei/
Jump to user comments
danh từ
  • người bị đắm tàu trôi giạt vào bờ; người sống sót trong vụ đắm tàu
  • (nghĩa bóng) người bị ruồng bỏ; kẻ sống bơ vơ
tính từ
  • sống sót trong vụ đắm tàu
  • (nghĩa bóng) bị ruồng bỏ; sống bơ vơ
Related words
Related search result for "castaway"
Comments and discussion on the word "castaway"