Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
pariah
/'pæriə/
Jump to user comments
danh từ
  • người hạ đẳng (ở Ân-độ)
  • người cùng khổ, người cùng đinh
  • (nghĩa bóng) người bị xã hội bỏ rơi, người cầu bơ cầu bất
Related words
Related search result for "pariah"
Comments and discussion on the word "pariah"