Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
aught
/ɔ:t/
Jump to user comments
danh từ
  • cái gì
    • if you have aught to say
      nếu anh có cái gì muốn nói
phó từ
  • (từ cổ,nghĩa cổ) chút nào, chút gì, chừng mực nào; một mặt nào đó
    • for aught I know
      trong chừng mực mà tôi biết
Related search result for "aught"
Comments and discussion on the word "aught"