Characters remaining: 500/500
Translation

assister

Academic
Friendly

Từ "assister" trong tiếng Pháp nhiều nghĩa cách sử dụng khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đâynhững giải thích chi tiết về từ này.

Định nghĩa cơ bản
  1. Nội động từ (intransitif): "assister à" có nghĩa là "tham dự" hoặc "có mặt tại" một sự kiện, một buổi họp, một buổi diễn, v.v.

    • Ví dụ: J'assiste à une réunion demain. (Tôi tham dự một cuộc họp vào ngày mai.)
    • Ví dụ nâng cao: Elle a assisté à un concert de musique classique. ( ấy đã tham dự một buổi hòa nhạc nhạc cổ điển.)
  2. Ngoại động từ (transitif): "assister" có nghĩa là "giúp đỡ" hoặc "phụ tá" một ai đó trong một công việc cụ thể.

    • Ví dụ: Il assiste le chirurgien pendant l'opération. (Anh ấy phụ tá cho bác sĩ phẫu thuật trong ca phẫu thuật.)
    • Ví dụ nâng cao: Cette infirmière assiste les médecins en salle d'opération. (Y tá này hỗ trợ các bác sĩ trong phòng phẫu thuật.)
  3. Nghĩa cổ: Trong một số ngữ cảnh cổ điển, "assister" còn có thể mang nghĩa là "cứu trợ" hoặc "cứu giúp".

    • Ví dụ: Il a assisté un malheureux dans le besoin. (Anh ấy đã cứu giúp một người khốn khổ.)
Phân biệt các biến thể cách sử dụng
  • Assister à: Diễn tả việc tham dự.
  • Assister quelqu'un: Diễn tả việc giúp đỡ hoặc phụ tá.
Từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Aider: có nghĩa là "giúp đỡ", nhưng không nhất thiết phải tham dự hoặc có mặt.

    • Ví dụ: Je vais aider mon ami. (Tôi sẽ giúp đỡ bạn tôi.)
  • Participer: có nghĩa là "tham gia", thường dùng trong ngữ cảnh tham gia hoạt động hay sự kiện.

    • Ví dụ: Je participe à un projet de bénévolat. (Tôi tham gia vào một dự án tình nguyện.)
Idioms cụm động từ
  • Assister à un événement: Tham dự một sự kiện.
  • Assister quelqu'un dans ses tâches: Hỗ trợ ai đó trong công việc của họ.
Lưu ý

Khi sử dụng từ "assister", bạn cần chú ý đến cấu trúc của . "Assister à" luôn đi kèm với một danh từ hoặc một cụm danh từ chỉ sự kiện, trong khi "assister" đơn thuần có thể đi kèm với một tân ngữ (người hoặc vật được giúp đỡ).

Kết luận

Từ "assister" là một từ phong phú đa nghĩa trong tiếng Pháp, thường được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.

nội động từ
  1. dự
    • Assister à une séance
      dự một phiên họp
ngoại động từ
  1. giúp việc, phụ tá cho
    • Assister un chirurgien
      phụ tá cho nhà phẫu thuật
  2. có mặt bên cạnh (một người đang hấp hối)
  3. (từ , nghiã ) cứu trợ, cứu giúp
    • Assister un malheureux
      cứu trợ người nghèo khổ
  4. Dieu vous assiste+ xem dieu

Comments and discussion on the word "assister"